|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chễm chệ
adj Imposing ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed
| [chễm chệ] | | tính từ | | | Imposing; sit in a solemn, haughty manner (cũng chễm trệ, chễnh chện) | | | ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng | | to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed |
|
|
|
|