Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chễm chệ



adj
Imposing
ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed

[chễm chệ]
tính từ
Imposing; sit in a solemn, haughty manner (cũng chễm trệ, chễnh chện)
ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng
to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.